edged tool
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edged tool
Phát âm : /'edʤtu:l/
+ danh từ
- dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt
- to play with edge-tool
chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)
- to play with edge-tool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edged tool"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "edged tool":
edged tool edge-tool - Những từ có chứa "edged tool" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tày khí cụ doa
Lượt xem: 631